Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1997 Bảng BHuấn luyện viên: Antonio López Habas
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Trucco | (1957-08-08)8 tháng 8, 1957 (39 tuổi) | Cruz Azul | ||
2 | 2HV | Juan Manuel Peña | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | Real Valladolid | ||
3 | 2HV | Marco Sandy | (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Bolívar | ||
4 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (29 tuổi) | Bolívar | ||
5 | 2HV | Óscar Carmelo Sánchez | (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (25 tuổi) | The Strongest | ||
6 | 3TV | Vladimir Soria | (1964-07-15)15 tháng 7, 1964 (32 tuổi) | Bolívar | ||
7 | 3TV | Sergio Rogelio Castillo | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | The Strongest | ||
8 | 3TV | José Milton Melgar (c) | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (37 tuổi) | Blooming | ||
9 | 4TĐ | Jaime Moreno | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (23 tuổi) | D.C. United | ||
10 | 3TV | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | D.C. United | ||
11 | 3TV | Limberg Gutiérrez | (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (19 tuổi) | Blooming | ||
12 | 1TM | Mauricio Soria | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
13 | 2HV | Eduardo Jiguchi | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Bolívar | ||
14 | 3TV | Rubén Tufiño | (1970-01-09)9 tháng 1, 1970 (27 tuổi) | Blooming | ||
15 | 3TV | Mauro Blanco | (1965-11-25)25 tháng 11, 1965 (31 tuổi) | The Strongest | ||
16 | 2HV | Luis Cristaldo | (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | Bolívar | ||
17 | 4TĐ | Limberg Méndez | (1973-09-18)18 tháng 9, 1973 (23 tuổi) | Guabirá | ||
18 | 4TĐ | Milton Coimbra | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Lanús | ||
19 | 2HV | Iván Castillo | (1970-07-11)11 tháng 7, 1970 (26 tuổi) | Bolívar | ||
20 | 3TV | Ramiro Castillo | (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (31 tuổi) | Bolívar | ||
21 | 3TV | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (27 tuổi) | Boavista | ||
22 | 3TV | Julio César Baldivieso | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | Yokohama Marinos |
Huấn luyện viên: Freddy Ternero
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Miranda | (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (30 tuổi) | Deportivo Municipal | ||
2 | 2HV | José Reyna | (1972-01-19)19 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | Alianza Lima | ||
3 | 2HV | Miguel Rebosio | (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
4 | 2HV | Giuliano Portilla | (1972-05-25)25 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
5 | 2HV | Alfonso Dulanto (c) | (1969-07-22)22 tháng 7, 1969 (27 tuổi) | Pumas | ||
6 | 2HV | Erick Torres | (1975-05-16)16 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
7 | 3TV | Germán Muñoz | (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (23 tuổi) | Cienciano | ||
8 | 3TV | César Rosales | (1970-11-09)9 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Alianza Lima | ||
9 | 4TĐ | Paul Cominges | (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (17 tuổi) | Melgar | ||
10 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (24 tuổi) | Puebla | ||
11 | 3TV | Alex Magallanes | (1974-03-01)1 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Sporting Cristal | ||
12 | 1TM | Juan Ángel Flores | (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Sport Boys | ||
13 | 4TĐ | Orlando Octavio Prado | (1972-02-16)16 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
14 | 2HV | Martín Hidalgo | (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | 4TĐ | Aldo Jair Cavero | (1971-10-24)24 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Cienciano | ||
16 | 3TV | José Luis Chacón | (1971-11-06)6 tháng 11, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
17 | 4TĐ | Eddie Carazas | (1974-02-27)27 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
18 | 3TV | Waldir Sáenz | (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | Alianza Lima | ||
19 | 3TV | Marko Ciurlizza | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
20 | 2HV | Frank Alberto Palomino | (1970-12-01)1 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Melgar | ||
21 | 1TM | Leao Butrón | (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
22 | 2HV | Leonardo Uehara | (1974-06-08)8 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | La Loretana |
Huấn luyện viên: Juan Antonio Ahuntchaín
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Robert Siboldi | (1965-09-24)24 tháng 9, 1965 (31 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
2 | 2HV | Héctor Rodríguez Peña | (1968-10-22)22 tháng 10, 1968 (28 tuổi) | Colón | ||
3 | 2HV | Eber Moas (c) | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Monterrey | ||
4 | 3TV | Leonardo Ramos | (1969-09-11)11 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Estudiantes | ||
5 | 3TV | Gonzalo de los Santos | (1976-07-19)19 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Peñarol | ||
6 | 2HV | Julio César"Tony"Gómez | (1966-09-23)23 tháng 9, 1966 (30 tuổi) | Nacional | ||
7 | 3TV | Nelson Abeijón | (1973-07-21)21 tháng 7, 1973 (23 tuổi) | Nacional | ||
8 | 3TV | Marcelo Saralegui | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | Colón | ||
9 | 4TĐ | Luis Alberto Romero | (1968-06-15)15 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | Peñarol | ||
10 | 4TĐ | Álvaro Recoba | (1976-03-17)17 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Nacional | ||
11 | 3TV | Javier Delgado | (1975-07-08)8 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Danubio | ||
12 | 1TM | Leonardo Romay | (1969-04-29)29 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Tigrillos | ||
14 | 3TV | Marcelo Romero | (1976-07-04)4 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Peñarol | ||
15 | 2HV | Tabaré Silva | (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
16 | 4TĐ | Josemir Lujambio | (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (25 tuổi) | Huracán Corrientes | ||
17 | 3TV | Sergio Daniel Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Boca Juniors | ||
18 | 4TĐ | Rubén da Silva | (1968-04-11)11 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | Rosario Central | ||
19 | 2HV | Yari Silvera | (1976-02-20)20 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | River Plate | ||
20 | 3TV | Andrés Fleurquin | (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
21 | 2HV | Pablo Hernández | (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
22 | 4TĐ | Sebastián Abreu | (1976-10-17)17 tháng 10, 1976 (20 tuổi) | San Lorenzo |
Huấn luyện viên: Eduardo Borrero
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rafael Dudamel (c) | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | Independiente Santa Fe | ||
2 | 2HV | David Andrew McIntosh | (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Minervén | ||
3 | 2HV | Alexander Echenique | (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
4 | 2HV | José Manuel Rey | (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Caracas | ||
5 | 3TV | Luis Vallenilla | (1974-05-13)13 tháng 5, 1974 (23 tuổi) | Trujillanos | ||
6 | 2HV | Leonardo Alberto González | (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (24 tuổi) | Caracas | ||
7 | 3TV | Juan Carlos Socorro | (1972-05-13)13 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Las Palmas | ||
8 | 3TV | Gerson Díaz | (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Caracas | ||
9 | 4TĐ | Rafael Castellín | (1975-09-02)2 tháng 9, 1975 (21 tuổi) | Caracas | ||
10 | 3TV | Gabriel Miranda | (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (28 tuổi) | Caracas | ||
11 | 3TV | Gabriel Urdaneta | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | Atletico Zulia | ||
12 | 1TM | César Baena | (1961-01-13)13 tháng 1, 1961 (36 tuổi) | Caracas | ||
13 | 3TV | Jesús Rodríguez | (1968-03-24)24 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Mérida | ||
14 | 2HV | William González | (1969-12-27)27 tháng 12, 1969 (27 tuổi) | Mineros | ||
15 | 4TĐ | Jesús Valiente | (1973-08-28)28 tháng 8, 1973 (23 tuổi) | Trujillanos | ||
16 | 4TĐ | Oswaldo Palencia | (1970-02-01)1 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | ULA Mérida | ||
17 | 2HV | Elvis Martínez | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Caracas | ||
18 | 2HV | Andrew Páez | (1968-12-28)28 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Mineros | ||
19 | 3TV | Luis Ramos | (1966-02-18)18 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Atletico Zulia | ||
20 | 2HV | Robert Rodallega | (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Minervén | ||
21 | 4TĐ | John Medina | (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Atletico Zulia | ||
22 | 1TM | César Espinoza | (1974-08-09)9 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Mérida |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1997 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1997 http://www.rsssf.com/tables/97safull.html#rosters